officialdom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪ.ʃəl.dəm/

Danh từ[sửa]

officialdom /.ˈfɪ.ʃəl.dəm/

  1. Chế độ quan liêu hành chính.
  2. Nghiệp công chức.

Tham khảo[sửa]