officiary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈfɪ.ʃi.ˌɛr.i/

Tính từ[sửa]

officiary /ə.ˈfɪ.ʃi.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Chức vụ, tước hiệu.

Tham khảo[sửa]