officieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực officieux
/ɔ.fi.sjø/
officieux
/ɔ.fi.sjø/
Giống cái officieux
/ɔ.fi.sjø/
officieux
/ɔ.fi.sjø/

officieux

  1. Không chính thức.
    Nouvelle officieuse — tin không chính thức
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sốt sắng giúp đỡ.
    Camarade officieux — người bạn sốt sắng giúp đỡ
    mensonge officieux — sự nói dối để làm ơn

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
officieux
/ɔ.fi.sjø/
officieux
/ɔ.fi.sjø/

officieux

  1. (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng.

Tham khảo[sửa]