officieux
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | officieux /ɔ.fi.sjø/ |
officieux /ɔ.fi.sjø/ |
Giống cái | officieux /ɔ.fi.sjø/ |
officieux /ɔ.fi.sjø/ |
officieux
- Không chính thức.
- Nouvelle officieuse — tin không chính thức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sốt sắng giúp đỡ.
- Camarade officieux — người bạn sốt sắng giúp đỡ
- mensonge officieux — sự nói dối để làm ơn
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
officieux /ɔ.fi.sjø/ |
officieux /ɔ.fi.sjø/ |
officieux gđ
- (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng.
Tham khảo[sửa]
- "officieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)