offish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.fɪʃ/

Tính từ[sửa]

offish /ˈɔ.fɪʃ/

  1. (Thông tục) Khinh khỉnh, cách biệt.

Tham khảo[sửa]