ogive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.ˌdʒɑɪv/
Danh từ[sửa]
ogive /ˈoʊ.ˌdʒɑɪv/
Tham khảo[sửa]
- "ogive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ʒiv/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ogive /ɔ.ʒiv/ |
ogives /ɔ.ʒiv/ |
ogive gc /ɔ.ʒiv/
Tham khảo[sửa]
- "ogive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)