old

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

old

  1. Già.
    an old man — một ông già
    my old man — (thông tục) bà nhà tôi
    an old woman — bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị
    an old maid — gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
  2. Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện.
    old head on young shoulders — ít tuổi nhưng già giặn
    old in diplomacy — có kinh nghiệm về ngoại giao
    an old bird — cáo già
    an old hand — tay lão luyện
  3. Lên... tuổi, thọ.
    he is ten years old — nó lên mười (tuổi)
  4. , nát, rách, cổ.
    old clothes — quần áo cũ
    old friends — những bạn cũ
    old as the hills — cổ như những trái đồi
  5. Thân mến (để gọi).
    look here, old man! — này!, ông bạn thân mến!
  6. Xưa, ngày xưa.
    old Hanoi — Hà nội ngày xưa

Thành ngữ[sửa]

  • the Old World:
    1. Đông bán cầu.
      the good old times — thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
  • old man of the sea: Người bám như đỉa.
  • any old thing: (Từ lóng) Bất cứ cái gì.
  • to have a good (fine, high) old time: (Từ lóng) Nghỉ rất thoải mái.
  • my old bones: Xem Bone
  • the old man: Cái thân này, cái thân già này.

Danh từ[sửa]

old

  1. Of old xưa, ngày xưa.
    the men of old — người xưa
    I have heard it of old — tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

Tham khảo[sửa]