olivette
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
olivette
Tham khảo[sửa]
- "olivette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.li.vɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
olivette /ɔ.li.vɛt/ |
olivettes /ɔ.li.vɛt/ |
olivette gc /ɔ.li.vɛt/
Tham khảo[sửa]
- "olivette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)