Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
omnibuses số nhiều omnibuses
- Xe ô tô hai tầng.
- Xe buýt.
- (Như) Omnibus book.
Tính từ[sửa]
omnibuses
- Bao trùm, nhiều mục đích.
- Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục.
- omnibus bill — bản dự luật gồm nhiều mục
Tham khảo[sửa]