oncogene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːŋ.koʊ.ˌdʒin/

Danh từ[sửa]

oncogene /ˈɑːŋ.koʊ.ˌdʒin/

  1. Gen đột biến gây bệnh ung thư.

Tham khảo[sửa]