ondoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃.dwa.je/

Nội động từ[sửa]

ondoyer nội động từ /ɔ̃.dwa.je/

  1. Gợn sóng, nhấp nhô; rập rình.
    Cheveux ondoyant au gré de vent — tóc lượn nhấp nhô trước gió

Ngoại động từ[sửa]

ondoyer ngoại động từ /ɔ̃.dwa.je/

  1. Rửa tội tạm.
    Ondoyer un nouveau-né — rửa tội tạm cho một trẻ sơ sinh

Tham khảo[sửa]