onefold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwən.ˌfoʊld/

Tính từ[sửa]

onefold /ˈwən.ˌfoʊld/

  1. Giản đơn, không phức tạp.
  2. Thành thật, chân thật.

Tham khảo[sửa]