ontic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːn.tɪk/

Tính từ[sửa]

ontic /ˈɑːn.tɪk/

  1. (Triết học) tồn tại thực tế.
    ontic criteria for aesthetic judgement — những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về mỹ học

Tham khảo[sửa]