oocyst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.ə.ˌsɪst/

Danh từ[sửa]

oocyst /ˈoʊ.ə.ˌsɪst/

  1. Kén hợp tử; kén trứng thụ tinh.

Tham khảo[sửa]