opérable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pe.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opérable /ɔ.pe.ʁabl/ |
opérable /ɔ.pe.ʁabl/ |
Giống cái | opérable /ɔ.pe.ʁabl/ |
opérable /ɔ.pe.ʁabl/ |
opérable /ɔ.pe.ʁabl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "opérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)