openness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊ.pən.nəs/

Danh từ[sửa]

openness /ˈoʊ.pən.nəs/

  1. Sự mở, tình trạng mở.
  2. Sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai.
  3. Sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật.
  4. Tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến.

Tham khảo[sửa]