opprobrium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bri.əm/

Danh từ[sửa]

opprobrium /.bri.əm/

  1. Điều sỉ nhục, điều nhục nhã.

Tham khảo[sửa]