optellen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Biến ngôi
Vô định
optellen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik tel op wij(we)/... tellen op
jij(je)/u telt op
tel jij (je) op
hij/zij/... telt op
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... telde op wij(we)/... telden op
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) opgeteld optellend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
tel op ik/jij/... telle op
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) telt op gij(ge) telde op

Động từ[sửa]

optellen (quá khứ telde op, động tính từ quá khứ opgeteld)

  1. cộng: làm phép cộng

Từ liên hệ[sửa]

aftrekken, vermenigvuldigen, delen