orant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orant
/ɔ.ʁɑ̃/
orants
/ɔ.ʁɑ̃/

orant /ɔ.ʁɑ̃/

  1. Tượng người cầu kinh; hình người cầu kinh.

Tham khảo[sửa]