orator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ə.tɜː/

Danh từ[sửa]

orator /ˈɔr.ə.tɜː/

  1. Người diễn thuyết; nhà hùng biện.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]