orchestrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.kɛs.tʁe/
Ngoại động từ[sửa]
orchestrer ngoại động từ /ɔʁ.kɛs.tʁe/
- (Âm nhạc) Phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc.
- (Hội họa) Phối hợp (màu sắc).
- Bóng (tổ chức).
- Orchestrer une manifestation publique — tổ chức một cuộc biểu tình
Tham khảo[sửa]
- "orchestrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)