ordeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔr.ˈdi.əl/

Danh từ[sửa]

ordeal /ɔr.ˈdi.əl/

  1. Sự thử thách.
    to experience a serve ordeal — trải qua một sự thử thách gay go
  2. (Sử học) Cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi... ).

Tham khảo[sửa]