ordinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.di.nɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/
Giống cái ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/

ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/

  1. Thường, thông thường, bình thường.
    Jour ordinaire — ngày thường
    Langage ordinaire — ngôn ngữ thông thường
  2. Tầm thường.
    Homme ordinaire — người tầm thường
    évêque ordinaire — giám mục địa phận

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ordinaire
/ɔʁ.di.nɛʁ/
ordinaires
/ɔʁ.di.nɛʁ/

ordinaire /ɔʁ.di.nɛʁ/

  1. Cái thông thường, cái bình thường.
    Sortir de l’ordinaire — khác thường
  2. Món ăn hằng ngày.
    Un bon ordinaire — món ăn hằng ngày ngon
  3. (Quân sự) Nhóm quân nhân chung bếp ăn.
  4. Giám mục địa phận.
    à l’ordinaire; comme à l’ordinaire — theo thường lệ
    d’ordinaire — thường thường
    ordinaire de la messe — kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)

Tham khảo[sửa]