ordonnateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordonnateur /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/ |
ordonnateurs /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/ |
ordonnateur gđ /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/
- Người sắp đặt.
- L’ordonnateur d’un festin — người sắp đặt bữa tiệc
- (Kinh tế) Người ra lệnh chi trả.
- ordonnateur de crédits — (kinh tế) chủ kinh phí
Tham khảo[sửa]
- "ordonnateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)