organon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑːn/

Danh từ[sửa]

organon /ˈɔr.ɡə.ˌnɑːn/

  1. Phương tiện tư duy.
  2. Hệ thống lôgic; bản luận về lôgic.
  3. Tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt).

Tham khảo[sửa]