orgeat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔr.ˌʒɑːt/
Danh từ[sửa]
orgeat /ˈɔr.ˌʒɑːt/
Tham khảo[sửa]
- "orgeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.ʒa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orgeat /ɔʁ.ʒa/ |
orgeat /ɔʁ.ʒa/ |
orgeat gđ /ɔʁ.ʒa/
Tham khảo[sửa]
- "orgeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)