orgue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orgue /ɔʁɡ/ |
orgues /ɔʁɡ/ |
orgue gđ /ɔʁɡ/
- (Âm nhạc) Đàn ống.
- Dàn đàn ống (ở nhà thờ).
- (Quân sự) Dàn pháo.
- orgue de mer — (động vật học) san hô dàn ống
- point d’orgue — (âm nhạc) dấu dãn nhịp
Tham khảo[sửa]
- "orgue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)