orientalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orientalisme
/ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/
orientalisme
/ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/

orientalisme /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/

  1. Đông phương học.
  2. Sự sính kiểu phương Đông.

Tham khảo[sửa]