ormolu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.mə.ˌluː/

Danh từ[sửa]

ormolu /ˈɔr.mə.ˌluː/

  1. Đồng giả vàng.
  2. Đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ).
  3. Đồ đồng giả vàng.
  4. Đồ gỗ thiếp vàng.

Tham khảo[sửa]