orthostatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈstæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

orthostatic /ˌɔr.θə.ˈstæ.tɪk/

  1. Thuộc tư thế đứng thẳng.

Tham khảo[sửa]