oscillate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.sə.ˌleɪt/

Động từ[sửa]

oscillate /ˈɑː.sə.ˌleɪt/

  1. Lung lay, đu đưa.
  2. Lưỡng lự, do dự; dao động.
  3. (Kỹ thuật) Dao động.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]