osculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːs.kjə.ˌleɪt/

Động từ[sửa]

osculate /ˈɑːs.kjə.ˌleɪt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) ; (đùa cợt) hôn, hôn nhau.
  2. (Sinh vật học) Cùng chung tính chất.
  3. (Toán học) Mật tiếp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]