osmotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmɑː.tɪk/

Tính từ[sửa]

osmotic /.ˈmɑː.tɪk/

  1. (Vật lý) , (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc.

Tham khảo[sửa]