osque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

osque

  1. (Thuộc) Dân tộc O-xcơ (dân tộc cổ ở ý).

Danh từ[sửa]

osque

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng O-xcơ.

Tham khảo[sửa]