ostentatious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃəs/
Tính từ[sửa]
ostentatious /.ʃəs/
- Phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý.
Tham khảo[sửa]
- "ostentatious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ostentatious /.ʃəs/