ostentatious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

ostentatious /.ʃəs/

  1. Phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý.

Tham khảo[sửa]