ostracize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːs.trə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

ostracize ngoại động từ /ˈɑːs.trə.ˌsɑɪz/

  1. Đày, phát vãng.
  2. Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]