ouaté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ouaté
/wa.te/
ouatés
/wa.te/
Giống cái ouatée
/wa.te/
ouatées
/wa.te/

ouaté /wa.te/

  1. Lót bông.
  2. (Pas ouaté) Bước đi êm.

Tham khảo[sửa]