oublier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.bli.je/

Ngoại động từ[sửa]

oublier ngoại động từ /u.bli.je/

  1. Quên, lãng quên.
    Oublier une date — quên ngày tháng
    Oublier un nom sur la liste — quên một tên trên danh sách
    Oublier son devoir — quên nhiệm vụ
    Oublier ses promesses — quên lời hứa
    Oublier ses amis — lãng quên bè bạn
    Oublier un bienfait — quên ơn
    Oublier ses ennuis — quên nỗi buồn phiền
  2. Bỏ quên.
    Oublier son chapeau au théâtre — bỏ quên mũ ở nhà hát
  3. Bỏ qua.
    Oublier les injures — bỏ qua lời lăng nhục

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]