outboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌbɔrd/

Tính từ[sửa]

outboard /ˈɑʊt.ˌbɔrd/

  1. (Hàng hải) Ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu.
  2. máy gắnngoài (tàu).

Phó từ[sửa]

outboard /ˈɑʊt.ˌbɔrd/

  1. (Hàng hải) Ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu.

Danh từ[sửa]

outboard /ˈɑʊt.ˌbɔrd/

  1. Thuyềnmáy gắn ngoài.

Tham khảo[sửa]