outbrave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈbreɪv/

Ngoại động từ[sửa]

outbrave ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈbreɪv/

  1. Can đảm hơn.
  2. Đương đầu với, đối chọi lại.

Tham khảo[sửa]