outclass
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑʊt.ˈklæs/
Ngoại động từ[sửa]
outclass ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈklæs/
Chia động từ[sửa]
outclass
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
outclass ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈklæs/
Chia động từ[sửa]
outclass
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "outclass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)