outdistance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈdɪs.tənts/

Ngoại động từ[sửa]

outdistance ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈdɪs.tənts/

  1. Vượt xa (đối thủ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]