outflank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈflæŋk/

Ngoại động từ[sửa]

outflank ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈflæŋk/

  1. Đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch).
  2. Dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khôn hơn, láu hơn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)