outlook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌlʊk/

Danh từ[sửa]

outlook /ˈɑʊt.ˌlʊk/

  1. Quang cảnh, viễn cảnh.
  2. Cách nhìn, quan điểm.
    outlook on life — cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
    world outlook — cách nhìn thế giới, thế giới quan
  3. Triển vọng, kết quả có thể đưa đến.
  4. Sự đề phòng, sự cảnh giác.
  5. Chòi canh.

Tham khảo[sửa]