outnumber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈnəm.bɜː/

Ngoại động từ[sửa]

outnumber ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈnəm.bɜː/

  1. Đông hơn (quân địch).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]