outpace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈpeɪs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

outpace ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈpeɪs/

  1. Đi nhanh hơn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]