outpost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌpoʊst/

Danh từ[sửa]

outpost /ˈɑʊt.ˌpoʊst/

  1. (Quân sự) Tiền đồn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đơn vị đóngtiền đồn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nơi định cưbiên giới.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)