outpour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈpɔr/

Danh từ[sửa]

outpour /ˌɑʊt.ˈpɔr/

  1. Sự đổ ra, sự chảy tràn ra.

Động từ[sửa]

outpour /ˌɑʊt.ˈpɔr/

  1. Đổ ra, chảy tràn ra.

Tham khảo[sửa]