outpouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈpɔ.riɳ/

Danh từ[sửa]

outpouring /ˌɑʊt.ˈpɔ.riɳ/

  1. Sự đổ ra, sự chảy tràn ra.
  2. Sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm... ).

Tham khảo[sửa]