outré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

outré

  1. Thái quá, quá đáng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực outré
/ut.ʁe/
outrés
/ut.ʁe/
Giống cái outrée
/ut.ʁe/
outrées
/ut.ʁe/

outré /ut.ʁe/

  1. Quá đáng, quá đỗi.
    éloges outrés — những lời khen quá đáng
  2. Bực tức.
    outré de tant d’impertinence — bực tức trước sự xấc láo đến như thế

Tham khảo[sửa]