outrange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈreɪndʒ/

Ngoại động từ[sửa]

outrange ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈreɪndʒ/

  1. tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai).
  2. Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè).

Tham khảo[sửa]